Thị trường kim loại quý hôm nay 12/1/2025: Giá vàng tăng mạnh “không thể cản”; bạc và đồng ghi nhận biến động nhẹ – TRƯỜNG MẦM NON THIÊN THẦN

Thị trường kim loại quý hôm nay 12/1/2025: Giá vàng tăng mạnh “không thể cản”; bạc và đồng ghi nhận biến động nhẹ

Giá vàng: Đạt 86,9 triệu đồng/lượng, cao nhất 1 tháng Nội địa: Giá vàng trong nước tiếp tục lập đỉnh...

Thị trường kim loại quý hôm nay 12/1/2025: Giá vàng tăng mạnh “không thể cản”; bạc và đồng ghi nhận biến động nhẹ

Giá vàng: Đạt 86,9 triệu đồng/lượng, cao nhất 1 tháng

Nội địa:

Giá vàng trong nước tiếp tục lập đỉnh mới vào ngày 11/1/2025, tăng từ 500.000 – 800.000 đồng/lượng so với phiên trước. Đặc biệt, giá nhẫn vàng tròn thương hiệu Vàng Rồng Thăng Long của Bảo Tín Minh Châu đã lên tới mức cao nhất là 86,9 triệu đồng/lượng.

Thị trường kim loại quý hôm nay 12/1/2025: Giá vàng tăng mạnh
Giá vàng không có dấu hiệu chậm lại

Giá vàng miếng SJC:

SJC: 84,8 – 86,8 triệu đồng/lượng (mua – bán), tăng nhẹ 100.000 đồng/lượng bên mua và 600.000 đồng/lượng bên bán.

DOJI: 84,8 – 86,2 triệu đồng/lượng, giá không đổi so với phiên trước.

PNJ: 84,8 – 86,8 triệu đồng/lượng, tăng tương tự SJC.

Giá nhẫn vàng tròn trơn 9999:

SJC: 84,8 – 86,8 triệu đồng/lượng.

DOJI Hưng Thịnh Vương: 85,4 – 86,6 triệu đồng/lượng, tăng 300.000 đồng/lượng.

PNJ 999,9: 85,4 – 86,8 triệu đồng/lượng.

Phú Quý: 85,2 – 86,6 triệu đồng/lượng.

Bảo Tín Minh Châu: 85,5 – 86,9 triệu đồng/lượng, cao nhất thị trường.

Quốc tế:

Trên thị trường quốc tế, giá vàng tiếp tục tăng mạnh phản ánh bất ổn địa chính trị và kỳ vọng về chính sách nới lỏng lãi suất từ ​​Fed.

Giá vàng thế giới: 2.690 – 2.691 USD/ounce (tăng gần 20 USD/ounce).

Quy đổi: Giá vàng thế giới đạt khoảng 82,7 triệu đồng/lượng (đã bao gồm thuế, phí), thấp hơn giá trong nước 4 triệu đồng/lượng.

Nguyên nhân tăng giá:

Tâm lý phòng thủ: Các nhà đầu tư tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn trong bối cảnh lạm phát và bất ổn địa chính trị toàn cầu.

Tín hiệu từ Fed: Biên bản FOMC cho thấy Fed có thể xem xét giảm lãi suất trong năm 2025, tạo động lực giá vàng tăng.

Xem chi tiết tại đây >>>

Giá bạc: Tăng mạnh, đạt đỉnh 4 tuần

Nội địa:

Giá bạc tiếp tục tăng ở cả Hà Nội và TP.HCM phản ánh nhu cầu tích trữ và đầu tư tăng cao.

Hà Nội (Phú Quý): Mua 1.132.000 đồng/lượng, bán 1.167.000 đồng/lượng.

TP.HCM: Mua 953.000 đồng/lượng, bán 990.000 đồng/lượng.

Quốc tế:

Giá bạc quốc tế duy trì đà tăng, đạt 30,7 USD/ounce, tương đương 774.000 đồng/ounce (bán ra).

Lý do:

Chính sách tiền tệ của Fed: Lạm phát đang giảm nhưng vẫn cần thời gian để kiểm soát, khiến bạc trở thành kênh đầu tư hấp dẫn.

Nhu cầu công nghiệp: Tăng trưởng về năng lượng tái tạo và công nghệ thúc đẩy tiêu thụ bạc.

Xem chi tiết tại đây >>>

Giá đồng: Vẫn ổn định ở mức cao

Quốc tế:

Giá đồng trên Sàn giao dịch kim loại London (LME) ghi nhận 9.081 USD/tấn, không đổi so với phiên trước.

Trung Quốc: Nhu cầu nhập khẩu mạnh, thể hiện qua giá Yangshan đạt 145 Nhân dân tệ/tấn, cao nhất kể từ tháng 9/2024.

SHFE: Hợp đồng đồng tháng 2 tăng 0,8%, đạt 75.270 Yuan/tấn (~10.265 USD/tấn).

Nguyên nhân tăng giá:

Nhu cầu từ Trung Quốc: Phục hồi tích cực với phí bảo hiểm tăng mạnh

Thị trường toàn cầu: Kỳ vọng về các gói kích thích kinh tế từ Mỹ và Trung Quốc hỗ trợ giá đồng tăng.

Xem chi tiết tại đây >>>

Giá thép: Ổn định trong nước, giảm nhẹ trên thế giới

Nội địa:

Giá thép xây dựng trong nước dao động từ 13.600 – 14.000 đồng/kg, giữ ổn định trong nhiều tuần.

Phía bắc:

Hòa Phát CB240: 13.690 đồng/kg, D10 CB300: 13.940 đồng/kg.

Việt Ý: CB240: 13.640 đ/kg, D10 CB300: 13.840 đ/kg.

Khu vực miền Trung:

VAS CB240: 13.910 đ/kg, D10 CB300: 13.960 đ/kg.

Miền Nam:

TungHo CB240: 13.600 đ/kg, D10 CB300: 13.850 đ/kg.

Quốc tế:

Giá thép Thượng Hải: Giảm nhẹ 0,6%, xuống 3.138 CNY/tấn.

Quặng sắt: Giá trên sàn Đại Liên tăng 0,4%, đạt 753,5 USD/tấn.

Xem chi tiết tại đây >>>

Giá kim loại khác: Tăng trưởng tích cực

Nhôm: Tăng 1,6%, đạt 2.579 USD/tấn.

Kẽm: Tăng 1,6%, lên 2.894 USD/tấn.

Chì: Tăng mạnh 2,2%, đạt 1.969 USD/tấn.

Niken: Tăng nhẹ 0,1%, đạt 15.490 USD/tấn.

Thiếc: Tăng 0,8%, lên 30.100 USD/tấn.

Bình luận thị trường:

Vàng, bạc: Duy trì đà tăng trong ngắn hạn nhờ nhu cầu tích trữ và đầu tư cuối năm.

Đồng: Kỳ vọng nhu cầu ổn định từ Trung Quốc sẽ tiếp tục hỗ trợ giá.

Thép: Dự báo duy trì ổn định trong nước, có xu hướng giảm nhẹ tại Trung Quốc do nhu cầu theo mùa yếu.