Giá vàng mất 90 triệu đồng/taael, giảm mạnh trên quy mô lớn
Vào ngày 27 tháng 2, thị trường vàng trong nước đã ghi nhận sự giảm sâu trong cả mua và bán trong hầu hết các thương hiệu lớn. Công ty trang sức Sài Gòn (SJC) đã giảm 700.000/Tael VND, đưa giá thanh vàng lên vnd 89 – 91,3 triệu/Tael. Vòng vàng SJC cũng không ngoại lệ, giảm 700.000 VND xuống còn 89 – 91,1 triệu dong/Tael.
![]() |
Giá vàng theo hướng ngược lại giảm về chiều sâu, khiến nhiều nhà đầu tư bị đau đầu |
Tập đoàn Doji đã điều chỉnh giá mua của vòng 9999 vòng hưng thịnh, giảm 800.000 VND/Tael, xuống 90,2 triệu đồng/Tael. Giá bán cũng giảm 700.000 VND, xuống còn 91,3 triệu đồng/Tael. Hệ thống PNJ ghi lại mức giảm tương tự, với vòng vàng tròn PNJ 999,9 giảm xuống còn 90,2 – 91,3 triệu VND/Tael.
Tại Bao Tin Minh Chau, giá vàng SJC đã giảm 800.000 VND/Tael theo hướng mua, xuống còn 89,3 triệu đồng/Tael. Trong khi đó, giá bán đã mất 900.000 VND, khoảng 91,3 triệu VND/Tael. Đáng chú ý, Ring Golden Ring của Thang Long Dragon đã ghi nhận sự suy giảm mạnh nhất trong ngày, mất 1 triệu VND/Tael theo cả hai hướng, xuống còn 90,2 – 91,8 triệu đồng.
Trên thị trường thế giới, giá vàng được cung cấp trên Kitco lúc 1:00 ngày 27 tháng 2 dao động khoảng 2.913,6 USD/ounce, giảm 0,5 USD so với phiên trước. Sự phục hồi của đồng đô la từ đáy 11 tuần đã gây áp lực lên kim loại quý, đẩy giá vàng xuống sau thời gian giảm tới 50 USD/ounce trong phiên giao dịch vào ngày 26 tháng 2.
Giá bạc suy yếu bởi chính sách thuế quan của Hoa Kỳ
Thị trường bạc trong nước tiếp tục giảm. Tại Phu quy Gold và Silver Group, giá bạc được liệt kê tại VND 1.200.000/Tael (đã mua) và VND 1.237.000/Tael (đã bán). Ở Hà Nội, giá bạc giảm xuống còn 996.000/Tael (đã mua) và VND 1.026.000/Tael (đã bán), trong khi ở thành phố Hồ Chí Minh. Thành phố Hồ Chí Minh, giá dao động từ 998.000 – 1.032.000 VND/Tael.
Trong thị trường quốc tế, giá giao ngay đã giảm mạnh 2,38%, xuống còn 31,83 USD/ounce. Xu hướng giảm này chủ yếu là do tâm lý thận trọng của các nhà đầu tư chống lại sự biến động trong các chính sách thuế quan của Hoa Kỳ. Cụ thể, Tổng thống Donald Trump tại một cuộc họp báo vào ngày 24 tháng 2 đã đề cập đến khả năng áp thuế 25% cho hàng hóa nhập khẩu từ Canada và Mexico từ ngày 4 tháng 3. Điều này làm tăng áp lực lạm phát ở Mỹ, dẫn đến khả năng Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (FED) tiếp tục duy trì lãi suất cao, tạo ra các kim loại quý như bạc và bạch kim.
Xem chi tiết ở đây >>>
Giá của sự phục hồi nhẹ ở giữa thị trường có dao động
Sau một loạt giảm giá dài, giá đồng trên Sàn giao dịch kim loại London (LME) vào ngày 27 tháng 2 tăng 0,58%, đạt 9,461,9 USD/tấn. Sự phục hồi này diễn ra trong bối cảnh thị trường kim loại mạnh do tác động của các chính sách thuế quan và biến động tiền tệ.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá đồng:
Chính sách thuế quan của Hoa Kỳ đối với Mexico và Canada làm tăng tâm lý lưu trữ đồng trước khi thuế có hiệu lực.
Đồng đô la mạnh hơn, làm cho giá của hàng hóa có giá trị USD trở nên đắt đỏ hơn đối với người mua quốc tế.
Kỳ vọng về chính sách tiền tệ của Fed có thể ảnh hưởng đến nhu cầu đầu tư vào kim loại công nghiệp.
Theo phân tích của Ngân hàng Bank of America, thuế Hoa Kỳ đối với kim loại nhập khẩu có thể khiến các doanh nghiệp tăng mua trước 4/3, đẩy giá đồng trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, về lâu dài, căng thẳng thương mại có thể làm giảm tăng trưởng kinh tế và nhu cầu sử dụng kim loại, gây áp lực lên thị trường đồng.
Xem chi tiết ở đây >>>
Giá thép ổn định trong nước, giảm nhẹ trên thị trường quốc tế
Giá thép trong nước không có biến động lớn, với giá dao động từ 13.400 – 13.850 VND/kg. Một số giá tham chiếu:
Bắc: HOA Phat: CB240 – 13,480 VND/kg, D10 CB300 – 13,580 VND/kg
Khu vực trung tâm: Việt DUC: CB240 – 13,840 VND/kg, D10 CB300 – 14.140 VND/kg
Nam: Tung Ho: CB240 – 13.400 VND/kg, D10 CB300 – 13.750 VND/kg
Trong khi đó, giá quặng thép và sắt thế giới đã ghi nhận xu hướng giảm. Giá của thép tháng 4 trên sàn giao dịch Thượng Hải (SHFE) giảm 0,8%, xuống còn 3,271 nhân dân tệ/tấn. Quặng sắt trên sàn dai lien cũng mất 0,7%, khoảng 829,2 nhân dân tệ/tấn.
Xem chi tiết ở đây >>>
Giá của các kim loại công nghiệp khác tiếp tục giảm
Các kim loại công nghiệp khác trên sàn SHFE vào ngày 27 tháng 2 cũng ghi lại xu hướng giảm:
Nhôm giảm 1,2%, xuống còn 20.490 nhân dân tệ/tấn.
Kẽm giảm 1,5%, xuống còn 23.660 nhân dân tệ/tấn.
Niken giảm 0,5%, xuống còn 124.680 nhân dân tệ/tấn.
Xu hướng giảm của kim loại công nghiệp phản ánh tâm lý thị trường quan tâm đến nhu cầu tiêu dùng, khi các chính sách thương mại của Hoa Kỳ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến dòng chảy của hàng hóa toàn cầu.