Thị trường kim loại quý hôm nay 6/3/2025: Một loại vàng “bật chế độ tăng tốc”; Đồng gây sốc thị trường – TRƯỜNG MẦM NON THIÊN THẦN

Thị trường kim loại quý hôm nay 6/3/2025: Một loại vàng “bật chế độ tăng tốc”; Đồng gây sốc thị trường

Giá của các vòng vàng lập kỷ lục, nhu cầu lưu trữ tiếp tục tăng Phiên hôm qua 5/3 đã...

Thị trường kim loại quý hôm nay 6/3/2025: Một loại vàng “bật chế độ tăng tốc”; Đồng gây sốc thị trường

Giá của các vòng vàng lập kỷ lục, nhu cầu lưu trữ tiếp tục tăng

Phiên hôm qua 5/3 đã đánh dấu giá vòng vàng tăng mạnh, trong khi các thanh vàng SJC giữ ổn định ở mức 90,7 – 92,7 triệu dong/Tael tại các thương hiệu lớn như SJC, DOJI, PNJ và PhU QUY.

Chợ kim loại quý hôm nay 6/3/2025: Một loại vàng
Hồ sơ đặt giá vàng

Theo sáng nay, ngày 6 tháng 3 năm 2025, sự chú ý đã tập trung vào nhóm vàng 999.9 khi giá tăng mạnh trên thị trường. Ở Doji, vòng tròn thịnh vượng tăng lên 91,7 – 93 triệu VND/Tael. Hệ thống PNJ cũng tăng giá của vòng tròn PNJ 999,9 đến 91,7 triệu đồng/Tael (đã mua), được bán với giá 92,9 triệu dong/Tael. Nhẫn vàng Phu Quy 999,9 tăng vọt lên 91,6 – 93 triệu VND/Tael.

Đáng chú ý, chiếc nhẫn vàng của Thương hiệu Bao Rồng của Bao Tin Minh Chau đã đạt 92 triệu đồng/Tael (đã mua), đã bán được 93,2 triệu đồng/Tael – mức cao nhất trong lịch sử. Xu hướng mạnh mẽ của vòng vàng cho thấy nhu cầu mua từ các nhà đầu tư cá nhân vẫn còn rất lớn, đặc biệt là trong bối cảnh vàng thế giới tiếp tục duy trì động lực của việc đi lên.

Chuyên gia kinh tế TS. Nguyễn Tri Hieu nói rằng nếu xu hướng này tiếp tục, giá của các vòng vàng có thể đạt đến ngưỡng của VND 100 triệu/Tael trong năm nay với xác suất lên tới 70%. Ông nói rằng căng thẳng địa chính trị và sự khan hiếm nguồn cung là những yếu tố chính đẩy giá vòng vàng.

Trong thị trường thế giới, giá vàng tại chỗ trên Kitco đạt 2.919,7 USD/ounce lúc 5:15 ngày 6 tháng 3, tăng 9,3 USD trong 24 giờ qua. Các nhà phân tích tin rằng xu hướng toàn cầu hóa ngày càng mạnh mẽ sẽ tiếp tục hỗ trợ động lực tăng của kim loại quý.

Giá bạc tăng nhẹ, tiếp tục xu hướng phục hồi

Giá bạc trong nước vào ngày 6 tháng 3 tiếp tục ghi nhận tăng nhẹ. Tại nhóm đá quý giàu có và bạc, giá bạc được liệt kê ở mức 1.200.000/tael (đã mua) và VND 1.237.000/Tael (đã bán).

Ở Hà Nội, giá bạc dao động từ 1.038.000 – 1.068.000 VND/Tael, trong khi ở thành phố Hồ Chí Minh. Thành phố Hồ Chí Minh, giá tương ứng là 1.040.000 – 1.074.000 VND/Tael.

Trong thị trường thế giới, giá giao ngay đạt 32,11 USD/ounce, tăng 0,24% so với phiên trước, đưa tổng tăng từ đầu năm lên 8,5%. Giá bạc tại thời điểm cập nhật:

Mua trong: 823.000 VND/ounce

Bán: 828.000 VND/ounce

Sự phục hồi của giá bạc được thúc đẩy bởi nhu cầu gia tăng từ ngành năng lượng tái tạo và xu hướng ẩn náu an toàn. Tuy nhiên, áp lực từ chính sách tiền tệ của Fed vẫn là một yếu tố cản trở động lực của kim loại này trong thời gian ngắn.

Xem chi tiết ở đây >>>

Giá đồng tăng mạnh nhờ động lực kinh tế toàn cầu

Giá của Dong hôm nay ghi lại sự gia tăng đột ngột trên các sàn giao dịch lớn. Trên Sàn giao dịch kim loại Luân Đôn (LME), giá tăng 2,4%, đạt 9,591 USD/tấn – mức cao nhất kể từ giữa tháng 2 năm 2025.

Trên sàn COMEX, hợp đồng tương lai vào tháng 5 tăng 4,9%, lên 4,781 USD/pound – mức cao nhất trong gần một tháng. Sự khác biệt về giá giữa hai trao đổi này tiếp tục mở rộng, cho thấy những kỳ vọng lớn đối với nhu cầu tiêu thụ đồng trong tương lai gần.

Các yếu tố thúc đẩy sự tăng trưởng mạnh mẽ của giá đồng:

Trung Quốc công bố các biện pháp kích thích kinh tế mới, hỗ trợ nhu cầu tiêu thụ kim loại công nghiệp. Đất nước này là người tiêu dùng đồng nhất lớn nhất thế giới và các chính sách hỗ trợ kinh doanh đã giúp thúc đẩy thị trường.

Châu Âu đã đề xuất Quỹ cơ sở hạ tầng trị giá 500 tỷ euro (529 tỷ USD), tạo ra kỳ vọng cho sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành xây dựng và điện, dẫn đến sự gia tăng đáng kể nhu cầu.

Sự kết hợp của các yếu tố trên đã giúp giá của sự phục hồi mạnh mẽ sau khi giảm sâu trước đó.

Xem chi tiết ở đây >>>

Giá thép ổn định, quặng sắt giảm nhẹ

Thị trường thép trong nước vào ngày 6 tháng 3 duy trì ổn định, với giá dao động từ 13.400 – 13.850 VND/kg. Một số giá tham chiếu:

Bắc: HOA Phat CB240 – 13,480 VND/kg, D10 CB300 – 13,580 VND/kg

Trung tâm: Việt DUC CB240 – 13,840 VND/kg, D10 CB300 – 14.140 VND/kg

Nam: CB240 – 13.400 VND/kg, D10 CB300 – 13.750 VND/kg

Trong thị trường quốc tế, giá của Thép Terminal April trên sàn giao dịch Thượng Hải (SHFE) đã giảm 0,8%, xuống còn 3.253 nhân dân tệ/tấn. Giá quặng sắt cũng giảm nhẹ trên các sàn giao dịch lớn.

Xem chi tiết ở đây >>>

Giá của các kim loại công nghiệp khác biến động

Bên cạnh vàng và đồng, nhiều kim loại công nghiệp khác cũng ghi lại sự dao động:

Nhôm: tăng 0,9%, đạt 2.640 USD/tấn.

Kẽm: tăng 1,6%, lên 2.856 USD/tấn.

TIN: tăng 0,8%, đạt 31.825 USD/tấn.

Dẫn đầu: tăng nhẹ 0,1%, lên 2.012 USD/tấn.

Niken: giảm 0,2%, xuống còn 15.950 USD/tấn.