Giá thép trong nước tiếp tục dao động trong khu vực
Giá thép ở Việt Nam ngày nay đã ghi lại các điều chỉnh cho từng khu vực, với khoảng từ 13.400 – 13.850 VND/kg.
![]() |
Giá thép hôm nay 15/3/2025 |
Cụ thể, giá thép ở phía bắc, trung và nam như sau:
Phía bắc:
HOA Phat: CB240 – 13,480 VND/kg, D10 CB300 – 13,580 VND/kg
Việt Ý: CB240 – 13,580 VND/kg, D10 CB300 – 13,690 VND/kg
Việt DUC: CB240 – 13,430 VND/kg, D10 CB300 – 13,740 VND/kg
VAS: CB240 – 13.400 VND/kg, D10 CB300 – 13.450 VND/kg
Việt Nam hát: CB240 – 13,500 VND/kg, D10 CB300 – 13.700 VND/kg
Vùng trung tâm:
HOA PHAT: CB240 – 13,530 VND/kg, D10 CB300 – 13,640 VND/kg
Việt DUC: CB240 – 13,840 VND/kg, D10 CB300 – 14.140 VND/kg
VAS: CB240 – 13.800 VND/kg, D10 CB300 – 13.850 VND/kg
Nam:
HOA Phat: CB240 – 13,480 VND/kg, D10 CB300 – 13,580 VND/kg
VAS: CB240 – 13.450 VND/kg, D10 CB300 – 13,550 VND/kg
Tung Ho: CB240 – 13.400 VND/kg, D10 CB300 – 13,750 VND/kg
Giá thép thế giới: Bị ảnh hưởng bởi quặng sắt và chính sách giảm sản lượng
Giá thép của Văn phòng Giao dịch Thượng Hải (SHFE) vào tháng 4 đã tăng 0,6% (19 nhân dân tệ) lên 3.205 nhân dân tệ/tấn.
Tuy nhiên, trên dai lien (DCE), giá quặng sắt có thể giảm nhẹ 0,06%, xuống còn 776 nhân dân tệ/tấn. Trong khi đó, giá quặng sắt trên Singapore tăng 1,47%, đạt 101,1 USD/tấn.
Một trong những lý do cho thị trường thép là chính sách cắt giảm năng lực sản xuất thép của Trung Quốc. Chính phủ Trung Quốc tuyên bố sẽ giảm sản lượng thép khoảng 50 triệu tấn mỗi năm để đối phó với tình trạng thừa cung.
Việc giảm này diễn ra trong bối cảnh nhu cầu thép từ ngành xây dựng ở Trung Quốc giảm do khủng hoảng bất động sản, cùng với xuất khẩu thép của đất nước khó khăn do các biện pháp bảo vệ thương mại từ nhiều quốc gia.
Tại Việt Nam, chính phủ cũng tăng thuế chống bắt lửa đối với thép nhập khẩu từ Trung Quốc. Các quốc gia khác như Hàn Quốc, Brazil và Chile cũng áp dụng chính sách tương tự để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
Tình hình nhập khẩu phế liệu sắt và thép ở Türkiye
Türkiye – thế giới xếp thứ 8 trên thế giới về sản xuất thép – đã tạo ra sự biến động đáng chú ý trong việc nhập khẩu phế liệu sắt và thép.
Vào tháng 1 năm 2025, quốc gia này đã giảm nhập khẩu phế liệu 20,2% so với cùng kỳ năm ngoái, xuống còn 1,48 triệu tấn. Tổng chi phí nhập khẩu nguyên liệu thô cũng giảm 26%, chỉ 554,69 triệu USD.
Các nhà cung cấp phế liệu chính cho Türkiye bao gồm:
Hà Lan: 253,81 nghìn tấn (-7,4% so với cùng kỳ năm ngoái)
Tiếng Anh: 205,8 nghìn tấn (+64,6%)
Hoa Kỳ: 147,18 nghìn tấn (-58,7%)
Đan Mạch: 118,93 nghìn tấn (+56,4%)
Tuy nhiên, theo Trung tâm GMK, vào năm 2024, Türkiye đã tăng nhập khẩu phế liệu lên 6,7%, đạt 20,09 triệu tấn.
Trong thị trường quốc tế, giá của HMS 1 & 2 (80:20) đã tăng 2,7% so với đầu tháng 3, đạt 375 USD/tấn CNF tại cảng Iskenderun.
Tuy nhiên, một số chuyên gia cho rằng giá này không phản ánh thực tế của thị trường, bởi vì các nhà máy luyện kim Thổ Nhĩ Kỳ không có kế hoạch mua trước tháng Tư.