Giá vàng: Tiếp tục lập đỉnh trong nước và duy trì sức mạnh quốc tế
Nội địa:
Giá vàng miếng, nhẫn vàng trong nước ngày 10/1/2025 tiếp tục tăng mạnh, đạt mức cao nhất trong tháng qua. Giá bán vàng miếng SJC và nhẫn vàng tròn trơn 9999 đồng loạt vượt mốc 86 triệu đồng/lượng, phản ánh nhu cầu tích trữ dịp cuối năm, cận Tết Nguyên đán tăng cao.
Giá vàng duy trì mức tăng mạnh so với phiên trước |
Vàng miếng SJC:
Công ty Vàng bạc đá quý Sài Gòn (SJC): 84,7 – 86,2 triệu đồng/lượng (mua – bán), tăng 200.000 đồng/lượng.
Tập đoàn DOJI, PNJ: 84,7 – 86,2 triệu đồng/lượng, tăng tương tự.
Bảo Tín Minh Châu: 84,6 – 86 triệu đồng/lượng, thấp hơn một chút so với các thương hiệu lớn khác.
Nhẫn vàng tròn trơn 9999:
SJC: 84,7 – 86 triệu đồng/lượng.
Tập đoàn DOJI: 85,1 – 86,3 triệu đồng/lượng, tăng đáng kể so với ngày hôm trước.
Bảo Tín Minh Châu: 84,9 – 86,2 triệu đồng/lượng.
Quốc tế:
Trên thị trường quốc tế, giá vàng tiếp tục duy trì xu hướng tăng mạnh bất chấp áp lực từ đồng USD.
Giá vàng thế giới ghi nhận ở mức 2.688,90 USD/ounce lúc 4h40 ngày 11/1/2025. Trước đó, giá vàng đạt đỉnh 2.700 USD/ounce – mức cao nhất trong 3 tháng qua.
Quy đổi: Giá vàng thế giới khoảng 82,7 triệu đồng/lượng (đã bao gồm thuế, phí), thấp hơn giá vàng trong nước khoảng 3,3 triệu đồng/lượng.
Nguyên nhân tăng giá:
Nhu cầu tích trữ cuối năm: Gần Tết Nguyên Đán và ngày Thần Tài, nhu cầu mua vàng tăng mạnh.
Bất ổn kinh tế: Tuyên bố của Tổng thống đắc cử Mỹ Donald Trump về việc giảm lãi suất và Trung Quốc mua số lượng lớn vàng
Xem chi tiết tại đây >>>
Giá bạc: Tăng mạnh nhờ nhu cầu quốc phòng và công nghiệp
Nội địa:
Giá bạc tại các thương hiệu lớn như Phú Quý, PNJ và các khu buôn bán bán lẻ ghi nhận sự ổn định nhẹ với xu hướng tăng ở một số nơi.
Hà Nội (Phú Quý): Mua 1.132.000 đồng/lượng, bán 1.167.000 đồng/lượng.
TP.HCM: Mua 944.000 đồng/lượng, bán 986.000 đồng/lượng.
Quốc tế:
Giá bạc thế giới tiếp tục phục hồi mạnh mẽ, giao dịch ở mức 30,7 USD/ounce (~769.000 VNĐ/ounce). Đây là mức cao nhất trong bốn tuần qua.
Lý do:
Tâm lý phòng thủ: Các chính sách thuế quan tiềm năng từ chính quyền mới của Hoa Kỳ khiến bạc trở thành nơi trú ẩn an toàn.
Nhu cầu công nghiệp: Sự tăng trưởng trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và sản xuất công nghệ cao tiếp tục thúc đẩy giá bạc.
Xem chi tiết tại đây >>>
Giá đồng: Vượt ngưỡng 9.000 USD/tấn, tiếp tục tăng
Quốc tế:
Giá đồng trên Sàn giao dịch kim loại London (LME) ghi nhận 9.081 USD/tấn, tăng 0,03% trong phiên giao dịch ngày 11/1/2025.
Nguyên nhân tăng giá:
Tín hiệu nhu cầu mạnh mẽ từ Trung Quốc:
Giá đồng Yangshan: Tăng lên 73 USD/tấn, cao nhất hơn 1 năm, phản ánh nhu cầu nhập khẩu mạnh.
Điểm yếu của đồng Nhân dân tệ: Kích thích doanh nghiệp Trung Quốc mua vào để bảo vệ tài sản trước biến động tỷ giá.
Vượt cản: Giá đồng vượt ngưỡng 9.000 USD/tấn thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư.
Xem chi tiết tại đây >>>
Giá thép: Ổn định trong nước, giảm nhẹ tại Trung Quốc
Nội địa:
Giá thép xây dựng tại Việt Nam vẫn ổn định, dao động từ 13.600 – 14.000 đồng/kg, tùy khu vực và thương hiệu.
Phía bắc:
Hòa Phát CB240: 13.690 đồng/kg, D10 CB300: 13.940 đồng/kg.
Khu vực miền Trung:
VAS CB240: 13.910 đ/kg, D10 CB300: 13.960 đ/kg.
Miền Nam:
TungHo CB240: 13.600 đ/kg, D10 CB300: 13.850 đ/kg.
Quốc tế:
Giá thép trên sàn Thượng Hải giảm 0,6% xuống 3.138 CNY/tấn. Dù giá thép hồi phục nhẹ sau 5 ngày giảm liên tiếp nhưng tâm lý thị trường vẫn khá thận trọng.
Quặng sắt: Giá tăng 0,4% lên 753,5 USD/tấn phản ánh kỳ vọng về sự phục hồi của ngành thép.
Xem chi tiết tại đây >>>
Giá kim loại khác: Tăng trưởng khác biệt
Nhôm (LME): Tăng 1,5% lên 2.537 USD/tấn.
Kẽm: Tăng 1,4%, đạt 2.864,50 USD/tấn.
Chì: Tăng nhẹ 0,2%, đạt 1.942 USD/tấn.
Thiếc: Tăng 0,2%, đạt 30.110 USD/tấn.
Niken: Ổn định ở mức 15.440 USD/tấn.
Bình luận thị trường:
Vàng: Giá vàng tiếp tục tăng mạnh nhờ nhu cầu tích trữ và được dự báo sẽ duy trì đà tăng trong thời gian tới.
Bạc: Triển vọng tích cực với nhu cầu công nghiệp và quốc phòng ổn định.
Đồng: Thị trường kỳ vọng nhu cầu mạnh mẽ từ Trung Quốc sẽ hỗ trợ giá đồng trong ngắn hạn.
Thép: Ổn định trong nước nhưng giảm nhẹ ở Trung Quốc do nhu cầu theo mùa yếu.