Giá vàng giảm mạnh, khoảng cách với thế giới bị thu hẹp
Tuần lễ giao dịch từ ngày 10 tháng 2 đến ngày 15 tháng 2 đóng cửa với giá vàng trong nước giảm mạnh. Giá vàng SJC giảm 1 triệu/Tael, đóng cửa ở cấp độ:
![]() |
Giá vàng tuần trước là không thể đoán trước |
Mua trong: 87,3 triệu đồng/Tael.
Bán: VND 90,3 triệu/Tael.
Mua và bán chênh lệch: 3 triệu VND/Tael.
Đáng chú ý, mức giá này hiện chỉ cao hơn giá vàng thế giới vài trăm nghìn đồng/Tael, một khoảng cách hiếm hoi trong những năm gần đây.
Sự phát triển của giá vàng
Vào ngày 11/2, giá vàng đạt đỉnh 90,1 – 93,1 triệu VND/Tael, nhưng nhanh chóng được điều chỉnh thành ít hơn 91 triệu Dong/Tael.
Vòng tròn mượt mà cũng giảm 1 triệu đồng/Tael, giao dịch khoảng 87,3 – 91,1 triệu đồng/tael.
Giá vàng vào ngày 16 tháng 2 trên các thương hiệu lớn:
Thương hiệu |
SJC Gold Bar (Mua – Bán) |
Vòng vàng (Mua – Bán) |
SJC |
87,3 – 90,3 triệu VND |
87,3 – 90,1 triệu VND |
Doji |
87,7 – 90,7 triệu VND |
89,0 – 90,7 triệu VND |
PNJ |
87,3 – 90,3 triệu VND |
88,3 – 90,2 triệu VND |
Giàu có |
87,5 – 90,3 triệu VND |
88,5 – 90,3 triệu VND |
Bao tin Minh chau |
87,3 – 90,3 triệu VND |
88,45 – 90,3 triệu VND |
Điều chỉnh giá vàng thế giới giảm
Sau khi đạt mức cao hơn 2.900 USD/ounce, giá vàng thế giới đã giảm mạnh do áp lực tăng lợi nhuận. Đóng cửa phiên ngày 14 tháng 2, giá vàng trên Kitco chỉ là 2.883,10 USD/ounce, giảm 45,6 USD so với phiên trước.
Giá bạc tăng ổn định
Thị trường bạc tiếp tục ghi nhận sự gia tăng đáng chú ý, với mức tăng 14% chỉ trong tháng đầu tiên của năm 2025.
Giá bạc trong nước vào ngày 17 tháng 2 năm 2025:
Hà Nội (PhU QUY): 1.219.000 – 1.257.000 VND/Tael.
Thành phố Hồ Chí Minh: 996.000 – 1.033.000 VND/Tael.
Giá bạc thế giới:
817.000 – 822.000 VND/ounce, duy trì sự gia tăng mạnh mẽ.
Giá bạc trên thị trường quốc tế đạt 33 USD/ounce, đạt mức cao nhất trong hơn 10 năm (34,87 USD/ounce vào tháng 10 năm 2024).
Các chuyên gia cảnh báo, mặc dù bạc có khả năng tăng mạnh, nhưng đây là một kim loại vừa có giá trị vừa là kim loại công nghiệp, vì vậy nó dễ dàng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô.
Xem chi tiết ở đây >>>
Giá được điều chỉnh một chút
Giá đồng trên sàn giao dịch kim loại London (LME) giảm nhẹ 0,14%, xuống còn 9,474 USD/tấn.
Nguyên nhân ảnh hưởng đến giá đồng
Trung Quốc đã đưa ra các biện pháp kích thích kinh tế: Các khoản vay ngân hàng mới vào tháng 1 năm 2025 tăng mạnh, cho thấy sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Ngân hàng Trung ương Trung Quốc.
Đồng đô la yếu: Làm kim loại có giá bằng USD khi đồng trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư.
Nhu cầu ở Mỹ tăng lên: chênh lệch giá giữa hợp đồng của COMEX (Hoa Kỳ) và LME đã đạt hơn 1.000 USD/tấn, phản ánh nhu cầu mạnh mẽ trên thị trường Mỹ.
Mặc dù giảm nhẹ trong ngày, Dong vẫn tăng 6% trong tháng này, cho thấy xu hướng thị trường vẫn tích cực.
Xem chi tiết ở đây >>>
Giá thép ổn định ổn định
Giá thép trong nước không thay đổi nhiều so với các phiên trước, các giao dịch từ 13.600 – 14.340 VND/kg tùy thuộc vào khu vực.
Giá thép trong nước vào ngày 17 tháng 2 năm 2025:
Phía bắc:
HOA PHAT: 13.690 VND/kg (CB240), 13.840 VND/kg (D10 CB300).
Việt Ý: 13.640 VND/kg (CB240), 13.740 VND/kg (D10 CB300).
Vùng trung tâm:
Việt DUC: 13,940 VND/kg (CB240), 14.340 VND/kg (D10 CB300).
Nam:
Tungho: 13.600 VND/kg (CB240), 13.850 VND/kg (D10 CB300).
Thị trường quốc tế có xu hướng điều chỉnh
SHFE (Thượng Hải): Vào tháng 4, giá thép giảm 0,2%, xuống còn 3,236 cny/tấn.
DCE (Liên thế hệ): Giá quặng sắt giảm 0,4%, xuống còn 824 cny/tấn.
Singapore: Giá quặng sắt giảm 1,05%, xuống còn 104,15 USD/tấn.
Xem chi tiết ở đây >>>
Giá của các kim loại khác
Nhôm: 2.636,50 USD/tấn, tăng 1,3%, với phí bảo hiểm tăng 39% trong tháng.
Kẽm: 2.883 USD/tấn, tăng 1,3%, đạt mức cao nhất từ ngày 22 tháng 1.
TIN: 32.265 USD/tấn, tăng 1%, đạt mức cao nhất từ ngày 5 tháng 11.
Dẫn đầu: 1.991,50 USD/tấn, tăng nhẹ 0,2%.
Niken: 15,515 USD/tấn, tăng 0,9%.
Nhìn chung, thị trường kim loại vẫn giữ được sự gia tăng nhẹ, nhưng có thể dao động trong các phiên tiếp theo.