Thị trường kim loại quý hôm nay 20/2/2025: Giá vàng lập đỉnh mới, bạc và đồng giữ nhịp điều chỉnh – TRƯỜNG MẦM NON THIÊN THẦN

Thị trường kim loại quý hôm nay 20/2/2025: Giá vàng lập đỉnh mới, bạc và đồng giữ nhịp điều chỉnh

Giá vàng là mới, thị trường rất sôi động Thị trường vàng trong nước tiếp tục chứng kiến ​​sự gia...

Thị trường kim loại quý hôm nay 20/2/2025: Giá vàng lập đỉnh mới, bạc và đồng giữ nhịp điều chỉnh

Giá vàng là mới, thị trường rất sôi động

Thị trường vàng trong nước tiếp tục chứng kiến ​​sự gia tăng mạnh mẽ khi giá vàng của SJC đạt 91,9 triệu dong/Tael vào cuối phiên vào ngày 19 tháng 2.

Thị trường kim loại quý hôm nay 20/2/2025: Giá vàng, đỉnh mới, bạc và đồng tiền
Giá vàng tăng mạnh, có dấu hiệu vượt qua đỉnh

SJC liệt kê các thanh vàng ở mức 89,6 – 91,9 triệu VND/Tael (đã mua – bán), tăng 1 triệu đồng/tael theo hướng mua và 800.000 đồng/tael theo hướng bán so với phiên trước.

DOJI Group và các thương hiệu lớn khác cũng điều chỉnh cùng một mức giá, cho thấy sự đồng thuận của thị trường.

Nhẫn vàng SJC 9999 tăng lên 89,6 – 91,8 triệu đồng/tael, trong khi vòng vàng là 9999 (DOJI) đạt 90,1 – 91,9 triệu đồng/Tael.

Trong thị trường quốc tế, giá vàng tiếp tục tăng nhẹ, dao động khoảng 2.931,8 USD/ounce, tăng 2,24 USD so với 24 giờ trước đó. Sự bất ổn trong thương mại toàn cầu và nơi trú ẩn an toàn cần tiếp tục hỗ trợ giá kim loại quý.

Xem chi tiết ở đây >>>

Giá bạc dao động một chút, chịu áp lực từ chính sách Fed

Tại thời điểm khảo sát, giá bạc trong nước đã ghi lại sự khác biệt tại các điểm giao dịch:

Tập đoàn Phu QUY (Hà Nội): 1.228.000 – 1.266.000 VND/Tael.

Hà Nội (các địa điểm khác): 1.030.000 – 1.060.000 VND/Tael.

TP. HO CHI MINH: 1.032.000 – 1.066.000 vnd/Tael.

Giá bạc của thế giới tiếp tục tăng một chút, với giá giao ngay đạt 33,08 USD/ounce, tăng 0,49% so với phiên trước.

Yếu tố hỗ trợ giá bạc:

Kho bạc bạc ở Mỹ tăng 22% kể từ cuối tháng 11 năm 2024, cho thấy nhu cầu lưu trữ kim loại quý ngày càng tăng.

Sự bất ổn thương mại toàn cầu thúc đẩy các nhà đầu tư tìm kiếm nơi trú ẩn.

Tuy nhiên, quyết định của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) duy trì lãi suất cao có thể hạn chế mức tăng bạc trong thời gian ngắn.

Xem chi tiết ở đây >>>

Giá của đồng giảm nhẹ, thị trường là thận trọng trước thuế quan của Hoa Kỳ

Giá đồng trên sàn giao dịch kim loại London (LME) giảm 0,2%, xuống còn 9,445 USD/tấn.

Mặc dù giảm nhẹ, giá đồng vẫn tăng hơn 8% so với đầu năm 2025 nhờ nhu cầu phục hồi từ thị trường vật chất. Tuy nhiên, một số yếu tố rủi ro đang ảnh hưởng đến giá:

Đồng đô la mạnh hơn, làm cho hàng hóa có giá bằng USD trở nên đắt đỏ hơn.

Mối quan tâm về thuế quan Mỹ ảnh hưởng đến tâm lý của các nhà đầu tư.

Sự khác biệt về giá giữa COMEX và LME đồng tăng lên 995 USD/tấn, cao hơn 913 USD/tấn của ngày hôm trước.

Dự báo từ Citigroup:

Giá đồng có thể được duy trì ở mức 9.400 USD/tấn cho đến đầu tháng 4 năm 2025.

Nếu Mỹ áp dụng thuế nhập khẩu, giá đồng có thể giảm xuống còn 8.500 USD/tấn trong ba tháng tới.

Xem chi tiết ở đây >>>

Giá thép ổn định trong nước, thị trường quốc tế nhích nhích một chút

Vào ngày 20 tháng 2, giá thép trong nước ổn định, dao động từ 13.600 – 14.340 VND/kg.

Giá thép theo khu vực:

Phía bắc:

HOA PHAT: CB240 – 13.690 VND/kg, D10 CB300 – 13.840 VND/kg.

Việt Ý: CB240 – 13.640 VND/kg, D10 CB300 – 13,740 VND/kg.

Vùng trung tâm:

HOA PHAT: CB240 – 13.690 VND/kg, D10 CB300 – 13.840 VND/kg.

Việt DUC: CB240 – 13.940 VND/kg, D10 CB300 – 14.340 VND/kg.

Nam:

HOA PHAT: CB240 – 13.690 VND/kg, D10 CB300 – 13.840 VND/kg.

VAS: CB240 – 13.700 VND/kg, D10 CB300 – 13.800 VND/kg.

Trong thị trường quốc tế, giá thép và quặng sắt có xu hướng tăng nhẹ:

Giá của thép thứ tư trên Thượng Hải (SHFE): tăng 1%, lên 3,265 cny/tấn.

Giá quặng sắt trên sàn dai lien (DCE): tăng 1,24%, đạt 816 cny/tấn.

Giá quặng sắt trên Singapore: đã di chuyển một chút 0,26 USD, lên 106,1 USD/tấn.

Xem chi tiết ở đây >>>

Giá kim loại khác

Ngoài vàng, bạc, đồng và thép, các kim loại khác trên sàn giao dịch ở London cũng có một số biến động nhất định:

Nhôm: giảm 0,6%, xuống 2.630,50 USD/tấn.

Niken: Giảm giá 1%, đến 15.340 USD/tấn.

Dẫn đầu: Giảm 0,1%, xuống còn 1.990 USD/tấn.

TIN: tăng 0,6%, lên 32.890 USD/tấn.

Kẽm: tăng 0,1%, lên 2.875 USD/tấn.