Tỷ giá Yên Nhật tại các ngân hàng trong nước
Tỷ giá mua Yên Nhật (JPY)
Giá thấp nhất:
- Mua tiền mặt: PublicBank có giá thấp nhất là 155,00 VNĐ/JPY.
- Mua bằng chuyển khoản: Ngân hàng Bảo Việt niêm yết giá thấp nhất là 156,27 VNĐ/JPY.
Giá cao nhất:
- Mua tiền mặt: TPBank dẫn đầu với giá cao nhất 163,75 VNĐ/JPY.
- Mua chuyển khoản: TPBank tiếp tục giữ vị trí cao nhất ở mức 166,53 VNĐ/JPY.
Tỷ giá bán Yên Nhật (JPY)
Giá thấp nhất:
- Bán tiền mặt: Ngân hàng MSB niêm yết giá thấp nhất ở mức 163,04 VNĐ/JPY.
- Bán chuyển nhượng: Ngân hàng Đông Á có giá thấp nhất là 163,50 VNĐ/JPY.
Giá cao nhất:
- Bán tiền mặt: TPBank duy trì mức giá cao nhất là 176,78 VNĐ/JPY.
- Bán chuyển nhượng: Ngân hàng Bảo Việt có giá cao nhất là 166,08 VNĐ/JPY.
Bảng tổng hợp tỷ giá Yên Nhật tại một số ngân hàng tiêu biểu
Ngân hàng |
Mua tiền mặt (đồng/JPY) |
Mua bằng chuyển khoản (đồng/JPY) |
Bán tiền mặt (đồng/JPY) |
Bán chuyển nhượng (đồng/JPY) |
---|---|---|---|---|
Ngân hàng đại chúng |
155,00 |
157,00 |
166,00 |
166,00 |
TPBank |
163,75 |
166,53 |
176,78 |
– |
Bảo Việt |
– |
156,27 |
– |
166,08 |
MSB |
158,64 |
156,68 |
163.04 |
164,84 |
Ngân hàng Đông Á |
156,40 |
159,50 |
163,50 |
163,50 |
vietcombank |
155,61 |
157,18 |
165,50 |
– |
Agribank |
157,49 |
158,12 |
165,00 |
– |
VietinBank |
156,73 |
166,28 |
– |
– |
Khuyến nghị giao dịch
- Với khách hàng muốn bán Yên Nhật: TPBank và VietinBank là lựa chọn hàng đầu với giá mua cao nhất.
- Đối với khách hàng có nhu cầu mua Yên Nhật: MSB và Dong A Bank là những ngân hàng có giá bán thấp nhất, phù hợp với nhu cầu tiết kiệm chi phí.
Đồng Yên tiếp tục suy yếu |
Tỷ giá Yên Nhật trên thị trường quốc tế
Sáng 15/1, đồng Yên tiếp tục suy yếu khi tỷ giá USD/JPY tăng 0,06% lên 158,02 Yên đổi 1 USD. Theo nguồn tin từ Bloomberg, các quan chức của Ngân hàng Nhật Bản (BOJ) có thể thảo luận về việc nâng dự báo lạm phát cơ bản tại cuộc họp chính sách vào cuối tháng 1. Lạm phát cơ bản tính toán không bao gồm giá lương thực và năng lượng – hai nhóm hàng có biến động lớn, là thước đo phản ánh chính xác hơn xu hướng lạm phát chung của nền kinh tế.
Việc điều chỉnh dự báo lạm phát được xem xét trong bối cảnh giá gạo tại Nhật Bản tăng mạnh và đồng Yên liên tục suy yếu kể từ lần cập nhật dự báo gần đây nhất vào tháng 10. Đáng chú ý, giá gạo tại Tokyo trong tháng 10 đã tăng 62,3% so với cùng kỳ năm ngoái, mức cao kỷ lục theo thông tin từ Kyodo News.
Đồng yên vẫn chịu áp lực lớn trước sức mạnh của đồng USD, được hỗ trợ bởi kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ tiếp tục duy trì lãi suất cao lâu hơn. Nguy cơ đồng yên rớt xuống mức 160 yên/USD đã khiến giới chức Nhật Bản cảnh báo về khả năng can thiệp vào thị trường tiền tệ nhằm ổn định tỷ giá.
BOJ hiện dự báo lạm phát cơ bản sẽ là 2% trong năm tài chính này, 1% trong năm tài chính tiếp theo và 2,1% trong năm tài chính sau đó. Nếu dự báo lạm phát được nâng lên, các mức mới có thể đạt hoặc vượt 2% trong cả 3 năm tài chính, từ đó củng cố cơ sở cho việc tăng lãi suất.
Tuy nhiên, Thống đốc BOJ Kazuo Ueda nhấn mạnh quyết định tăng lãi suất không chỉ dựa trên dự báo lạm phát mà còn phụ thuộc vào các yếu tố như tăng lương từ đàm phán lao động mùa xuân và tác động của chính sách kinh tế. Kinh tế Mỹ sau khi Tổng thống đắc cử Donald Trump nhậm chức.
Hiện BOJ duy trì lãi suất ở mức 0,25%, thấp hơn nhiều so với các nền kinh tế lớn khác, nhằm đạt được mục tiêu lạm phát 2% một cách bền vững. Những tiến bộ gần đây, trong đó có việc các doanh nghiệp Nhật Bản chuyển chi phí gia tăng sang người tiêu dùng, được coi là một dấu hiệu tích cực trong việc đạt được mục tiêu này.
Các nhà kinh tế khu vực tư nhân dự báo lạm phát cao hơn BOJ. Theo khảo sát của Bloomberg, lạm phát ở Nhật Bản có thể lên tới 2,2% trong năm tài chính hiện tại và 2% trong năm tài chính tiếp theo.
Thông tin về khả năng nâng dự báo lạm phát khiến thị trường kỳ vọng BOJ sẽ thảo luận kỹ lưỡng về việc thay đổi chính sách lãi suất tại cuộc họp chính sách vào ngày 23-24/1. Tuy nhiên, theo các nguồn tin, mọi quyết định sẽ được đưa ra dựa trên đánh giá cẩn thận về các yếu tố chính sách và kinh tế toàn cầu.