Trả lời về vấn đề này, bà Mai Thi Trang, phó giám đốc của Bộ Chính sách tiền tệ SBV, cho biết vào năm 2024, SBV đã có những điều chỉnh đáng kể trong cách phân bổ tăng trưởng tín dụng cho các ngân hàng. Theo đó, tăng trưởng tín dụng trong toàn bộ hệ thống vào năm 2024 được đặt ở mức 16%, tương đương với khoảng 2,5 triệu tỷ số vốn tín dụng sẽ được đưa vào nền kinh tế. Cho đến nay, tăng trưởng tín dụng trong toàn bộ hệ thống đạt gần 1%, điều đó có nghĩa là vẫn còn rất nhiều chỗ để thúc đẩy tín dụng trong tương lai gần.
![]() |
SBV đã giải thích nguyên nhân của phòng tín dụng |
Giải thích lý do tại sao Ngân hàng Nhà nước không thể từ bỏ Phòng tín dụng, bà Trang nói rằng các điều kiện thị trường hiện tại không được phép. Một trong những lý do chính là thị trường thủ đô Việt Nam vẫn đang trong quá trình phát triển, trong khi tín dụng vẫn là kênh huy động vốn chính của nền kinh tế. Hiện tại, tỷ lệ tín dụng trên GDP của Việt Nam duy trì mức rất cao, khoảng 130%, điều đó có nghĩa là hệ thống ngân hàng đang mang phần lớn trách nhiệm cung cấp vốn. Các tổ chức tài chính quốc tế cũng đã khuyến nghị rằng Việt Nam nên giảm dần tỷ lệ này để đảm bảo tính bền vững của hệ thống tài chính.
Bà Trang nhấn mạnh rằng trong bối cảnh như vậy, SBV vẫn phải duy trì việc cấp phòng tín dụng để kiểm soát sự ổn định của hệ thống, đồng thời đảm bảo cung cấp vốn hợp lý cho nền kinh tế. Tuy nhiên, khi các điều kiện thị trường vốn được phát triển hơn, SBV sẽ tiến hành loại bỏ công cụ này và thay thế nó bằng các biện pháp quản lý thích hợp khác.
Trên thực tế, SBV đã bắt đầu nới lỏng một số quy định liên quan đến phòng tín dụng. Trong năm qua, SBV đã loại bỏ giới hạn tín dụng cho một số tổ chức tín dụng (tổ chức tín dụng) và hiện chỉ duy trì phòng với một số ngân hàng thương mại trong nước. Điều này cho thấy các chính sách quản lý tín dụng đang dần thay đổi theo cách linh hoạt hơn.
Việc loại bỏ phòng tín dụng đã nhận được nhiều hỗ trợ từ các chuyên gia. Ông Le Hoai An, một nhà nghiên cứu chiến lược ngân hàng, nói rằng SBV đã báo hiệu tín hiệu của việc loại bỏ cơ chế này dần dần khi thị trường chứng khoán và trái phiếu phát triển mạnh mẽ hơn. Thị trường chứng khoán của Việt Nam cũng đang trên lộ trình, có thể đóng vai trò quan trọng hơn trong việc cung cấp vốn cho nền kinh tế, giảm áp lực lên hệ thống ngân hàng.
Theo ông An, trong quá khứ, khả năng kiểm soát tín dụng của các ngân hàng bị hạn chế, vì vậy SBV đã buộc phải áp dụng cơ chế phòng tín dụng để kiểm soát rủi ro. Tuy nhiên, nhiều ngân hàng hiện đã hoàn thành việc tuân thủ các tiêu chuẩn Basel II và Basel III, giúp cải thiện năng lực quản lý rủi ro và tạo điều kiện cho hệ thống ngân hàng hoạt động linh hoạt hơn.
Chia sẻ cùng một quan điểm, ông Nguyễn Tu Anh, cựu Giám đốc Trung tâm Thông tin, Phân tích và Dự báo Kinh tế, Ủy ban Kinh tế Trung ương, nói rằng việc bãi bỏ phòng tín dụng sẽ thúc đẩy các ngân hàng cải thiện chất lượng quản lý và hiệu quả hoạt động. Ông nói rằng cho phép các ngân hàng tự do phát triển tín dụng là một bước tích cực, nhưng phải đi kèm với các tiêu chí và điều kiện nhất định.
Trong giai đoạn đầu, SBV có thể kiểm tra việc từ bỏ tín dụng cho khoảng 15-20 ngân hàng với nền tảng quản lý và tài chính tốt nhất, trong khi các ngân hàng còn lại tiếp tục phân bổ tín dụng trên giới hạn. Cách tiếp cận này không chỉ tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ trong hệ thống ngân hàng mà còn thúc đẩy các ngân hàng cải thiện chất lượng dịch vụ. Các ngân hàng không đáp ứng các tiêu chí sẽ bị buộc phải cải tổ hoặc hợp tác với nhau, do đó giúp cải thiện sự ổn định của hệ thống tài chính.