Giá vàng: Điều chỉnh tăng, mua chênh lệch – bán đáng kể
Thị trường vàng trong nước vào ngày 26 tháng 3 đã ghi nhận bước phục hồi tích cực sau một thời gian biến động mạnh mẽ. Các thương hiệu lớn như SJC, DOJI, PNJ và Bao Tin Minh Chau đồng thời tăng các thanh vàng theo cả hai hướng mua và bán, trong đó, sự gia tăng hướng mua được ưu tiên mạnh mẽ để hút nguồn cung từ thị trường.
![]() |
Giá vàng ngày nay tiếp tục nhận ra động lực so với phiên trước |
Tại SJC, giá của các thanh vàng tăng 800.000 VND/Tael theo hướng mua và 300.000 VND/Tael theo hướng bán hàng, tăng giá lên 95,9 – 97,9 triệu VND/Tael. Sự khác biệt trong việc mua và bán mà theo đó đã thu hẹp xuống còn 2 triệu VND/Tael. Vòng SJC cũng tăng lên 95,8 – 97,7 triệu VND/Tael, phản ánh nhu cầu trở lại trong phân khúc lưu trữ.
Tương tự, tại DOJI và PNJ, giá vàng đã tăng 800.000 VND để mua và 300.000 VND để bán, đưa biên độ giá lên 2 triệu VND/Tael. Đặc biệt, Ring Golden Ring (DOJI) tăng dần 300.000 VND mỗi buổi chiều, giữ biên độ mua – bán ở mức 2,6 triệu.
Bao Tin Minh Chau tiếp tục duy trì vị trí cao nhất trên thị trường, với giá thanh vàng tăng 700.000 VND để mua và 300.000 VND để bán. Đặc biệt, các vòng rồng Long Long đạt 96,3 – 98,8 triệu dong/Tael – cao nhất trong hệ thống, sau khi tăng 300.000 đồng mỗi buổi chiều.
Trong thị trường quốc tế, giá vàng SPOT tăng nhẹ 10,24 USD/ounce, đạt 3.019,18 USD/ounce (theo Kitco, cập nhật 2H12 vào ngày 26 tháng 3). Việc chuyển dòng kim loại quý một phần phản ánh tâm lý phòng chống rủi ro trong bối cảnh chính sách kinh tế của Hoa Kỳ vẫn chưa chắc chắn.
Giá bạc: Tăng độ ổn định, được hỗ trợ bởi USD yếu
Giá bạc trong nước vào ngày 26 tháng 3 tiếp tục tăng nhẹ. Tại Phu Quiy Group, bạc được liệt kê ở mức 1.262.000 – 1.301.000 VND/Tael. Tại các điểm giao dịch khác ở thành phố Hà Nội và Hồ Chí Minh, Bạc 99,9 dao động trong phạm vi 1.041.000 – 1.073.000 VND/Tael; Bạc 99,99 cao hơn từ 8.000 – 10.000 VND/Tael.
Trên thị trường thế giới, bạc được giao dịch ở mức 33,02 USD/ounce, tương đương với khoảng 858.000 VND/ounce. Theo phân tích từ FxStreet, mức tăng hiện tại được hỗ trợ bởi sự suy yếu của USD – chỉ số USD giảm xuống còn 104,34. Tuy nhiên, Fed giữ lãi suất và dự kiến sẽ cắt giảm hai lần một năm vẫn có thể gây áp lực lên bạc trong trung hạn.
Xem chi tiết ở đây >>>
Giá đồng: Vượt qua 10.000 USD/tấn, hàng tồn kho giảm mạnh
Giá kim loại đồng trên Sàn giao dịch kim loại London (LME) tăng 1,64%, đạt 10.116 USD/tấn – lần đầu tiên vượt qua 10.000 đô la kể từ đầu năm. Trên COMEX (Hoa Kỳ), giá của đồng phạm khoảng 5,12 USD/pound (tương đương với khoảng 11.282 USD/tấn), duy trì sự khác biệt cao so với LME.
Giá tăng này đến từ nguồn cung ngày càng khan hiếm. Dự trữ đồng tại kho LME đã giảm 18% trong bốn tuần qua, xuống còn khoảng 221.775 tấn, trong đó 50% đã bị hủy để giao hàng thực tế. Điều này báo hiệu áp lực lớn trong thời gian ngắn với thị trường vật lý.
Giá của các kim loại khác trên sàn LME cũng hơi dao động: nhôm +0,1%, chì +0,7%, kẽm +0,3%, thiếc và niken tăng 0,3%. Trên Shfe (Thượng Hải), giá tăng 1,2% lên 11.281 USD/tấn, cho thấy xu hướng tăng lây lan ở cả thị trường Tây và Châu Á.
Xem chi tiết ở đây >>>
Giá thép: Giữ ổn định trong nước, thế giới thay đổi tích cực
Giá thép trong nước tiếp tục vượt qua. Giá của CB240 và D10 CB300 ở ba khu vực vẫn dao động trong khoảng 13.400 – 13.850 VND/kg. Các doanh nghiệp lớn như HOA Phat, Việt DUC và VAS không điều chỉnh giá, phản ánh sự ổn định ngắn hạn.
Ngược lại, thị trường quốc tế ghi lại tín hiệu tích cực. Giá của thép có kỳ hạn tháng 4 trên sàn SHFE tăng 0,42% lên 3,145 nhân dân tệ/tấn. Giá quặng sắt ở sàn Dai Lien tăng 1,3% lên 771 nhân dân tệ/tấn, trong khi ở Singapore, giá tăng 2,4%, lên 101,18 USD/tấn.
Tâm lý học tối ưu hóa đến từ thông tin tích cực liên quan đến thỏa thuận hợp tác của Nippon Steel, dự kiến sẽ thúc đẩy nhu cầu và sản lượng trong tương lai gần.
Xem chi tiết ở đây >>>